Chi Nhánh | Kho | Loại hình kho | Tổng diện tích (m2) | Diện tích kho chứa | Sức chứa (Pallet) | Diện tích sân bãi |
BẮC NINH | Bắc Ninh Kho 1 | Kho kiểm soát độ ẩm | 22,692 | 12,692 | 7,300 | 10,000 |
Bắc Ninh Kho 2 | Kho thường / kho ngoại quan | 45,396 | 33,396 | 20,000 | 12,000 | |
Bắc Ninh Kho 3 | Kho mát / đông lạnh | 48,621 | 36,621 | 22,000 | 12,000 | |
Tổng | 116,709 | 82,709 | 49,300 | 34,000 | ||
HỒ CHÍ MINH | SHTP1 | Kho thường | 10,800 | 5,400 | 2,000 | |
Long Thành 2 | Kho thường | 100,700 | 59,625 | 40,000 | 20,000 | |
Tổng | 111,500 | 65,025 | 42,000 | 20000 | ||
TỔNG | 228,209 | 147,734 | 91,300 | 54,000 |
ĐIỂM XUẤT PHÁT HNTS | ĐIỂM ĐẾN | KHOẢNG CÁCH (km) | THỜI GIAN DI CHUYỂN (giờ) |
BẮC NINH | Hà Nội | 40 | 1 |
Thái Nguyên | 52 | 1.2 | |
Hưng Yên | 81 | 2 | |
Sân Bay Nội Bài | 25 | 1 | |
Cảng Hải Phòng | 140 | 4 | |
Cửa Khẩu Lạng Sơn | 145 | 4.5 | |
Bắc Giang | 30 | 1 | |
Hải Dương | 95 | 3 | |
Vĩnh Phúc | 58 | 1.5 | |
Phú Thọ | 91 | 2 | |
Hòa Lạc | 80 | 2 |
Các dịch vụ